mơ mộng
adj
dreamy
 | [mơ mộng] | | |  | to be lost in daydreams/in reverie, to have one's head in the clouds; to dream idle dreams | | |  | Mơ mộng về tương lai | | | To daydream about the future | | |  | Người hay mơ mộng | | | Daydreamer | | |  | Đừng mơ mộng nữa, làm việc tiếp đi! | | | Stop dreaming and get on with your work! |
|
|